Learning Vietnamese #3 - Phrases
Okay, time to learn some phrases in Vietnamese!
Hello! | Xin chào! |
How are you? | Bạn khỏe không? |
I'm fine, thank you! | Tôi khỏe, cám ơn! |
What's your name? | Tên bạn là gì? |
My name is... | Tên tôi là... |
Thank you | Cảm ơn |
You are welcome | Không có gì |
Sorry | Xin lổi |
Yes | Vâng |
No | Không |
Goodbye | Tạm biệt |
I want a coffee | Tôi muốn một ly cà phê |
I'm off to get a ly cà phê... Tạm biệt!
Image source
@originalworks