Đếm phút trong tiếng Nhật

in #japan7 years ago

Phút ~分 Hiragana
1 Phút いっぷん
2 Phút にふん
3 Phút さんぷん
4 Phút よんぷん
5 Phút ごふん
6 Phút ろっぷん
7 Phút ななふん, しちふん
8 Phút はっぷん
9 Phút きゅうふん
10 Phút じゅっぷん, じっぷん
15 Phút じゅうごふん
30 Phút さんじゅっぷん, さんじっぷん, はん
Mấy Phút なんぷん

Coin Marketplace

STEEM 0.16
TRX 0.25
JST 0.034
BTC 95840.97
ETH 2689.81
SBD 0.68