Đếm phút trong tiếng Nhật
Phút ~分 Hiragana
1 Phút いっぷん
2 Phút にふん
3 Phút さんぷん
4 Phút よんぷん
5 Phút ごふん
6 Phút ろっぷん
7 Phút ななふん, しちふん
8 Phút はっぷん
9 Phút きゅうふん
10 Phút じゅっぷん, じっぷん
15 Phút じゅうごふん
30 Phút さんじゅっぷん, さんじっぷん, はん
Mấy Phút なんぷん
Phút ~分 Hiragana
1 Phút いっぷん
2 Phút にふん
3 Phút さんぷん
4 Phút よんぷん
5 Phút ごふん
6 Phút ろっぷん
7 Phút ななふん, しちふん
8 Phút はっぷん
9 Phút きゅうふん
10 Phút じゅっぷん, じっぷん
15 Phút じゅうごふん
30 Phút さんじゅっぷん, さんじっぷん, はん
Mấy Phút なんぷん